Làm quen với đội ngũ của chúng tôi

Bác sĩ chuyên trị (Viện trưởng)

Chun-Kai Chen M.D.

Nắm vững sự phức tạp trong quá trình mong muốn có con, đối mặt trực tiếp và vượt qua từng thử thách một. Ông đã giúp vô số khách hàng và cặp vợ chồng hoàn thành tâm nguyện sâu sắc và mong muốn có con của riêng họ. Tỉ lệ thành công cao và kiến thức chuyên sâu trong chẩn đoán gen di truyền phôi trước cấy ghép PGT đã giúp ông nổi tiếng trên toàn thế giới.

主な経歴

  • 祈新産婦人科生殖医療センター院長
  • 台湾大学医学院附属病院兼任主治医
  • 前台湾生殖医学会理事
  • ヨーロッパ生殖医学会
  • PGT協会員
  • 前台北長庚生殖医療センター主任
  • イギリスノッティンガム大学(体外受精の発祥地) 生殖補助医療技術学修士
  • ユニバーシティ・カレッジ・ロンドン(UCL)(台湾から初めての留学生としてUCLへ)
    PGD / PGS (PGT)センターでの医師研修プログラム修了
  • 台湾にPGD / PGS (PGT)検査技術を導入
  • 常に最先端の研究に情熱を注ぎ、臨床治療や検査を積極的に行なっています。
  • 「胚培養室(ラボ)」の管理方法や技術、また着床前診断に精通していることから、自ら林口長庚病院や台北長庚病院に赴き、高度生殖補助医療において最も重要な部分であるラボの検査システムを築き上げた。

専門分野

  • 不妊症診断及び治療
  • 自然周期法
  • 着床前診断
  • 胚凍結保存、生殖細胞の凍結保存
  • 子宮内膜症の診断及び治療
  • 多嚢胞性卵巣症候群の診断と治療
  • 内分泌異常の診断及び治療
  • 癌患者の妊孕性温存療法の相談及び治療
  • 習慣性流産の診断と治療
  • 多血小板血漿(PRP)療法
戻る Hồ sơ chi tiết

Bác sĩ chuyên trị

Lulu Huang M.D.

Với góc nhìn đồng cảm, cô ấy đã nỗ lực gấp đôi để giao tiếp với khách hàng. Cô ấy quan sát kỹ càng và luôn đảm bảo khách hàng cảm thấy yên tâm và thư giãn về cả tinh thần lẫn thể chất, và tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp dựa trên nhu cầu cụ thể của họ.

主な経歴

  • 祈新産婦人科生殖医療センター主治医
  • 前台北長庚病院産婦人科兼任主治医
  • 前台北長庚病院産婦人科生殖内分泌科研究員医師
  • 前林口長庚病院産婦人科総医師
  • 国立ポズナン医科大学(ポーランド)医学博士

専門分野

  • 不妊症診断及び、体外受精・顕微授精
  • 子宮鏡検査及び手術
  • 胚凍結保存及び生殖細胞の凍結保存
  • 多嚢胞性卵巣症候群の診断と治療
  • 多血小板血漿(PRP)療法
  • 子宮内膜着床能(ERA)検査
戻る Hồ sơ chi tiết

Bác sĩ chuyên trị

Szu-Yu Shen M.D.

An toàn của khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu. Cô ấy đã sử dụng mọi biện pháp có thể để đảm bảo cung cấp quy trình an toàn và hiệu quả cho khách hàng. Sự tinh tế và quan tâm của cô ấy đã giành được sự tin tưởng và giới thiệu từ vô số khách hàng tìm khám.

主な経歴

  • 祈新産婦人科生殖医療センター主治医
  • ブリガム・アンド・ウィメンズ・ホスピタル(アメリカ・ボストン)研究員
  • 前台湾市立萬芳病院産婦人科 主治医
  • 台北医科大学附属病院生殖医療センター 研修医
  • 国立ワルシャワ医科大学(ポーランド)卒業

専門分野

  • 子宮鏡検査
  • 胚凍結保存及び生殖細胞の凍結保存
  • 不妊症及び体外受精・顕微授精
  • 子宮内膜症の治療
  • 多嚢胞性卵巣症候群(PCOS)の治療
  • 内分泌異常の診断及び治療
  • 遺伝子診断とカウンセリング
  • 多血小板血漿(PRP)療法
  • 子宮内膜着床能(ERA)検査
戻る Hồ sơ chi tiết

Bác sĩ chuyên trị

Hsuan Su M.D.

Chuyên gia trong kỹ thuật nội soi tử cung, diễn giải một cách dễ hiểu các phương án điều trị cho các khách hàng tuỳ theo vấn đề của họ. Trong quá trình điều trị chuyên nghiệp, không ngừng cải tiến kỹ thuật thực hành với tinh thần người thợ, giúp hàng nghìn khách hàng thành công đón nhận gia đình hạnh phúc.

主な経歴

  • 祈新産婦人科生殖医療センター主治医
  • 教育部 助教授
  • 台湾産婦人科内視鏡医学会 専門医
  • アジア・パシフィック産科婦人科内視鏡学会 専門医
  • 前林口長庚医院産婦人科内視鏡科 助教授主治医
  • 中国医薬大学 医学部卒業

専門分野

  • 単孔式腹腔鏡手術
  • 生殖医療における腹腔鏡手術(子宮筋腫核手術、 卵管鏡下卵管形成術、卵巣良性腫瘍手術、子宮内膜症などの手術)
  • 子宮鏡手術(内膜ポリープ、子宮筋腫、子宮内腔癒着などの手術)
  • 高度先進医療技術(子宮体がん病理診断及び画像検査、自然開口部越経管腔的内視鏡手術(NOTES)による子宮全摘手術、自然開口部越経管腔的内視鏡手術(NOTES)による卵巣腫瘍切除、腹腔鏡下卵管内移植手術、自然開口部越経管腔的内視鏡手術(NOTES)によるリンパ節切除手術
戻る Hồ sơ chi tiết

Bác sĩ chuyên trị

Ming-Yih Wu

Ông biết rằng con đường mong muốn có con luôn khó khăn. Dưới vẻ ngoài lạnh lùng, ông ấy mang trong mình một trái tim rất ấm áp. Ông giỏi trong việc tư vấn và điều trị để bảo vệ khả năng sinh sản cho khách hàng. Nhờ có ông, khách hàng không còn phải lo lắng áp lực trong quá trình lập kế hoạch sinh con.

主な経歴

  • 祈新産婦人科生殖医療センター主治医
  • 教育部 助教授
  • 台湾産婦人科内視鏡医学会 専門医
  • アジア・パシフィック産科婦人科内視鏡学会 専門医
  • 前林口長庚医院産婦人科内視鏡科 助教授主治医
  • 中国医薬大学 医学部卒業

専門分野

  • 単孔式腹腔鏡手術
  • 生殖医療における腹腔鏡手術(子宮筋腫核手術、 卵管鏡下卵管形成術、卵巣良性腫瘍手術、子宮内膜症などの手術)
  • 子宮鏡手術(内膜ポリープ、子宮筋腫、子宮内腔癒着などの手術)
  • 高度先進医療技術(子宮体がん病理診断及び画像検査、自然開口部越経管腔的内視鏡手術(NOTES)による子宮全摘手術、自然開口部越経管腔的内視鏡手術(NOTES)による卵巣腫瘍切除、腹腔鏡下卵管内移植手術、自然開口部越経管腔的内視鏡手術(NOTES)によるリンパ節切除手術
戻る Hồ sơ chi tiết

Giáo sư (Bác sĩ tư vấn từ Nhật Bản)

MO GANG HAO

Ông là một chuyên gia trong lĩnh vực sinh sản giàu kinh nghiệm và có trái tim đầy lòng nhân ái. Ông là một trong những người tiên phong trong việc kiểm tra gene trước phôi thai tại Nhật Bản, và cùng chúng tôi nỗ lực để đưa y học sinh sản tiếp cận với thế giới và luôn phát triển theo thời gian, giúp hàng ngàn cặp vợ chồng cả trong và ngoài nước thực hiện giấc mơ xây dựng gia đình.

主な経歴

  • 日本慶応義塾大学医学部産婦人科学教室(産科)准教授
  • 生殖医療指導医
  • 臨床遺伝学専門医
  • 臨床遺伝学専門医制度指導医
  • 日本着床前診断PGD(先駆者)
  • 日本生殖医学会(評議員)
  • 日本受精着床学会(代表幹事、評議員)
  • 日本人類遺伝学会(評議員)
戻る Hồ sơ chi tiết

Bác sĩ (Bác sĩ tư vấn từ Hồng Kông)

Ivy Chiu-Fai Li

Tốt nghiệp Bác sĩ Khoa nội và Khoa ngoại Đại học Hong Kong, ông tập trung vào việc chia sẻ kinh nghiệm lâm sàng, cùng với chúng tôi chống lại những khó khăn trong việc điều trị vô sinh và giúp hàng ngàn gia đình tại Kỳ Tân thực hiện ước mơ lớn nhất của họ, mang con về nhà.

主な経歴

  • 香港大学内科学学士および外科学学士(MBBS)
  • 英国王立産婦人科医科大学(MRCOG) (ロンドン)
  • 香港医学専科学院院士(産婦人科) FHKAM (Obstetrics and
  • 香港産婦人科学院院士 FHKCOG
戻る Hồ sơ chi tiết

Bác sĩ (Bác sĩ tư vấn từ Hồng Kông)

Irene M.L.Chang

Tốt nghiệp Bác sĩ Khoa nội và Khoa ngoại Đại học Hong Kong, ông tập trung vào việc chia sẻ kinh nghiệm lâm sàng, cùng với chúng tôi chống lại những khó khăn trong việc điều trị vô sinh và giúp hàng ngàn gia đình tại Kỳ Tân thực hiện ước mơ lớn nhất của họ, mang con về nhà.

主な経歴

  • 香港大学内科学学士および外科学学士(MBBS)
  • 英国王立産婦人科医科大学(MRCOG) (ロンドン)
  • 香港医学専科学院院士(産婦人科) FHKAM (Obstetrics and
  • 香港産婦人科学院院士 FHKCOG
戻る Hồ sơ chi tiết